 |
Yahoo Messenger |
![Kinh doanh]()
|
Kinh doanh
|
 |
Hotline: 0917 071 798
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
Xe Isuzu Kín (Bảo Ôn) 5,5 Tấn NQR75L |
|
Giá: 760.000.000 đồng |
|
|
|
Loại xe Isuzu
|
OTOMIENNAM-NQR75L.DB
|
Loại xe nền Isuzu
|
ISUZU - NQR75L
|
Kích thước & Trọng lượng
|
Kích thước xe Isuzu: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
7.790 x 2.310 x 3.600
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
4.175 |
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
6.020 x 2.180 x 2.480
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Trọng lượng bản thân
|
kG
|
3.555
|
Trọng tải cho phép chở
|
kG
|
5.100 |
Trọng lượng toàn bộ
|
kG
|
8.850 |
Số chỗ ngồi
|
03
|
Động cơ xe Isuzu
|
Loại
|
Diesel ISUZU 4HK1 E2N tuabin tăng nạp và két làm mát khí nạp, 4 máy thẳng hàng
|
Đường kính x hành trình piston
|
mm
|
104 x 118
|
Thể tích làm việc
|
cm3
|
5.193 |
Công suất lớn nhất
|
PS/rpm
|
110/2.600
|
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
363/1.800
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
Khung xe Isuzu
|
Hộp số
|
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 5
|
Hệ thống lái
|
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp
|
Hệ thống phanh
|
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén
|
Hệ thống treo
|
Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực
|
Tỷ số truyền của cầu sau
|
5,571 : 1
|
Cỡ lốp
|
7.50-16-14PR
|
Tốc độ cực đại
|
km/h
|
113
|
Khả năng vượt dốc
|
θ%
|
51,1
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
6,8
|
Cabin
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
|
Thùng tải kín
|
Vách ngoài
|
Inox dập sóng 0,8 mm
|
Vách trong
|
Tôn kẽm dày 0,8 mm
|
Sàn thùng
|
Tôn phẳng dày 3 mm
|
Đà ngang
|
Thép U100 dày 3 mm
|
Đà dọc
|
Thép U120 dày 4 mm
|
Trang bị tiêu chuẩn xe isuzu
|
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
|
|
|
Trở lại |
|
|
|
|